Search

Chi phí chăm sóc trẻ em trung bình

ở San Diego theo Mã bưu chính

Giá cước không được liệt kê (-) cho biết không có dữ liệu về mã bưu chính/nhóm tuổi đó. Nếu mã bưu chính không được liệt kê, thì giá cước hiện tại sẽ không khả dụng.

Nhảy đến khu vực của bạn

Xin lưu ý: Dữ liệu dưới đây được biên soạn bởi cơ sở dữ liệu MychildcarePlan tại YMCA CRS.

Khu vực Trung tâm

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
92101391.56364.69260.3116411570
92102325.71293.83254.7400301.67
92103350350467.5398.54
92104355.35333.32308.45412.5317155
92105397.25352.3311.13387.5275
92113322.67294.86264.36
92114308.33282.11243.85211.5
92115392.48343.8295.25454.52318.48268.97
92116487.5406.25260520394.38
92139326.84287.51246.43200.08195
92182572448.5

Khu vực phía Đông

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
91901320285.6253.67420307200
91916254
91935270240205220
91941331.13300252.86470347.5230
91942329.46303.5274545.38349.78212.5
91945337.51308.51276.28312.5250
91977330.83301.36268.96352.5298.88283.63
91978265227.5210425272.5
92019384.69351.25319.94409.5310.75294.75
92020373.14332.72305.97381.25292.13256.67
92021389.91351.41320.65388306.6276.33
92040361.28321.23289.57383.42294.93269
92071321.74295.53268.9406286.18265

Khu vực Bắc Trung Bộ

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
92037561.67517.5470.31476.54315
92106388.75382.5376.25368.75368.75360
92107311298.33244462.5356.25484
92108432.5383.29359592.5412.5400
92109300313.33360431.25378.75
92110425362270480.5347.75
92111405.83368.65340.99443.07309.65214.92
92117341.39365.81309.33493.75356.25
92119460.9402.55369.44555380.63155
92120392.27352.76300.68462.5451.31165
92121525451430
92122354.81339.42298.33560451.67
92123373.17341.13292.53385331.1195
92124342.78311.11293.75320186
92126368.83345.47330.45567.6439.38310.5
92130427388377.5480443.16
92131390378.57342319.75364.76333.14

Vùng ven biển phía Bắc

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
92007522.5447.5486452
92008550422.5397.5375252.5142.46
92009385363.75343.33532.5421.67394
92010408.33383.33375525254.25199.12
92011400387.5387.5575329.38131.25
92014412.5
92024360.13350.75321.5465.8407.14438.75
92054325286.25260435325.88
92056337.5291.25264.17421.25342.66305
92057323.17283.07248.58382.5263.17320.83
92058325288.33265440339.25285
92067345
92075495.5
92081275.29263.86249.4355
92083386.8320.4297.25459.67315.95269
92084271.92251.17211.44395.91307.85307.5

Khu vực nội địa phía Bắc

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
92025280.25263.22229.44386.75316.9238
92026312.38293.44291310280
92027247.22235.72217.74411.25333.5288.67
92028273.33249.33262.5376.25418.17270
92029321.75314225
92064374.6349.33310443.35338.38326.88
92065290280270300233.75
92069331.08297.69241.5350363.33
92070
92078325.71303.57291.25477.25402.23
92127433.68405401.07695426.38539
92128366.67345351.25587414.83388.33
92129392.48364.15338.41552.5430.56387

Khu vực nội địa phía Nam

Nhà trẻ gia đình

Chương trình Trung tâm Chăm sóc Trẻ em

Mã bưu chínhTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌCTRẺ SƠ SINHTRƯỜNG MẦM NONTUỔI ĐI HỌC
91902297.5270220244.38
91910319.88292.37257.02431.57329.35226.8
91911311.31283.5248.56300260.63200
91913350.49306.65254.64162.27
91914323.33290.83272.5128.8
91915338.75313.08276271.25184.4
91932277.45261.26236.3230230
91950297.37269.87230.31277.5
92118625443.75195
92154310.33290.64258.36385301.67239